EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unfelt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unfelt
unfelt /'ʌn'felt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cảm thấy, không thấy
← Xem thêm từ unfellowed
Xem thêm từ unfeminine →
Từ vựng liên quan
el
elt
felt
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…