ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unfaithfully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unfaithfully


unfaithfully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không chung thủy, phạm tội ngoại tình
  không trung thành, phản bội
  <bóng> không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…