EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unevangelical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unevangelical
unevangelical /'ʌn,i:væn'dʤelikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thuộc kinh Phúc âm
← Xem thêm từ unevaluated
Xem thêm từ unevaporated →
Từ vựng liên quan
an
angel
angelic
angelica
angelical
cal
el
evangel
evangelic
evangelical
gel
ic
li
u
un
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…