EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unestranged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unestranged
unestranged /'ʌnis'treindʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho ghẻ lạnh
← Xem thêm từ unestimated
Xem thêm từ unethical →
Từ vựng liên quan
an
est
estrange
estranged
nest
ra
ran
rang
Range
range
ranged
st
str
strange
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…