EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unequipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unequipped
unequipped /'ʌni'kwipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được trang bị những thứ cần thiết
← Xem thêm từ unequally
Xem thêm từ unequitable →
Từ vựng liên quan
equip
equipped
pe
ped
pp
ppe
qu
quip
quipped
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…