EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unequalled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unequalled
unequalled /'ʌn'i:kwəld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song
unequalled in heroism
→ anh hùng không ai sánh kịp
← Xem thêm từ unequalize
Xem thêm từ unequally →
Từ vựng liên quan
all
equal
equalled
led
qu
qua
u
un
unequal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…