ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unequalled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unequalled


unequalled /'ʌn'i:kwəld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song
unequalled in heroism → anh hùng không ai sánh kịp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…