EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unequalise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unequalise
unequalise /'ʌn'i:kwəlaiz/ (unequalize) /'ʌn'i:kwəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
không làm bằng, không làm ngang
không gỡ hoà (bóng đá...)
← Xem thêm từ unequalable
Xem thêm từ unequalize →
Từ vựng liên quan
equal
equalise
is
li
qu
qua
se
u
un
unequal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…