EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unequable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unequable
unequable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không ổn định; không đều; thay đổi
← Xem thêm từ unequability
Xem thêm từ unequal →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
equable
qu
qua
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…