EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unenterprising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unenterprising
unenterprising /'ʌn'entəpraiziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không dám làm, không có gan làm (việc gì)
← Xem thêm từ unentered
Xem thêm từ unenterprisingness →
Từ vựng liên quan
en
ent
enter
enterprising
er
in
is
nt
pr
ri
rising
rp
si
sin
sing
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…