EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unenrolled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unenrolled
unenrolled /'ʌnin'rould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được tuyển (quân)
không được kếp nạp vào, không được ghi tên vào (hội...)
không được ghi vào (sổ sách toà án)
← Xem thêm từ unenriched
Xem thêm từ unenslaved →
Từ vựng liên quan
en
enrol
enroll
enrolled
led
roll
rolled
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…