EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unenlightened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unenlightened
unenlightened /'ʌnin'laitnd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được làm sáng tỏ
không được làm giải thoát khỏi (mê tín...)
← Xem thêm từ unenlarged
Xem thêm từ unenlightening →
Từ vựng liên quan
en
enlighten
enlightened
li
light
lighten
lightened
ten
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…