EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unengaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unengaged
unengaged /'ʌnin'geidʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn
chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
← Xem thêm từ unenfranchised
Xem thêm từ unengaging →
Từ vựng liên quan
age
aged
en
eng
engage
engaged
gag
gage
gaged
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…