EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unenforceable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unenforceable
unenforceable /'ʌnin'fɔ:səbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể thi hành được (bản án)
← Xem thêm từ unenduring
Xem thêm từ unenforced →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ce
ea
en
enforce
enforceable
for
force
or
orc
rc
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…