ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unendangered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unendangered


unendangered /'ʌnin'deindʤəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị làm nguy hiểm, không bị gây nguy hiểm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…