ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uneasy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uneasy


uneasy /ʌn'i:zi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu
  lo lắng, băng khoăn
  phiền phức, rầy rà
uneasy situation → tình hình phiền phức
  (y học) không yên
an uneasy sleep → một giấc ngủ không yên
  (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn

Các câu ví dụ:

1. “At first, I was also uneasy about letting other people worship their ancestors.


Xem tất cả câu ví dụ về uneasy /ʌn'i:zi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…