EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undying
undying /ʌn'daiiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chết, bất tử, bất diệt
← Xem thêm từ undyed
Xem thêm từ undynamic →
Từ vựng liên quan
dying
in
u
un
undy
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…