ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undreamt-of

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undreamt-of


undreamt-of /ʌn'dremtɔv/ (undreamt-of) /ʌn'dremtɔv/

Phát âm


Ý nghĩa

 of)
/ʌn'dremtɔv/

tính từ


  không mơ tưởng đến, không ngờ
an undreamed of happening → một sự kiện không ngờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…