EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undisguised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undisguised
undisguised /'ʌndis'kʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nguỵ trang, không đổi lốt
không giả vờ, thành thật
← Xem thêm từ undisfigured
Xem thêm từ undismayed →
Từ vựng liên quan
disguise
disguised
gui
guise
is
se
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…