EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undiscriminated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undiscriminated
undiscriminated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tách bạch, không rạch ròi
← Xem thêm từ undiscovered
Xem thêm từ undiscriminating →
Từ vựng liên quan
at
ate
criminate
disc
discriminate
discriminated
in
is
mi
min
ri
rim
sc
scrim
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…