EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undisciplinable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undisciplinable
undisciplinable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không tuân thủ kỷ luật; không vâng lời
← Xem thêm từ undischarged
Xem thêm từ undisciplined →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ci
disc
disci
disciplinable
in
is
li
nab
pl
sc
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…