EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undiscernible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undiscernible
undiscernible /'ʌndi'sə:nəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể nhận ra được; không thể phân biệt được
← Xem thêm từ undisbanded
Xem thêm từ undiscerning →
Từ vựng liên quan
bl
ce
cern
disc
discern
discernible
er
ible
is
ni
nib
rn
rnib
sc
sce
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…