EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undirected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undirected
undirected /'ʌndi'rektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có địa chỉ (thư)
không được hướng dẫn
không có mệnh lệnh; không có chỉ dẫn
@undirected
không định hướng
← Xem thêm từ undipped
Xem thêm từ undisbanded →
Từ vựng liên quan
dire
direct
directed
ec
ect
ire
re
rec
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…