ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undepraved

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undepraved


undepraved /'ʌndi'preivd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hư hỏng, không suy đồi không sa đoạ, không truỵ lạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…