ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undefaced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undefaced


undefaced /'ʌndi'feist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp
  không bị xoá đi (làm cho không đọc được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…