EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undefaced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undefaced
undefaced /'ʌndi'feist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị làm xấu đi, không bị làm mất vẻ đẹp
không bị xoá đi (làm cho không đọc được)
← Xem thêm từ undee
Xem thêm từ undefeated →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
deface
defaced
fa
face
faced
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…