EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
undebarred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
undebarred
undebarred /'ʌndi'bɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((thường) + from) không bị loại trừ
không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì)
← Xem thêm từ undealt
Xem thêm từ undebatable →
Từ vựng liên quan
ba
bar
barre
barred
deb
debar
debarred
re
red
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…