ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ undebarred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng undebarred


undebarred /'ʌndi'bɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ((thường) + from) không bị loại trừ
  không bị ngăn trở, không bị ngăn cấm, được tự do (làm việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…