ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncushioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncushioned


uncushioned /'ʌn'kuʃnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…