EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncushioned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncushioned
uncushioned /'ʌn'kuʃnd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không kê gối, không lót gối; không có nệm (ghế)
← Xem thêm từ uncus
Xem thêm từ uncustomary →
Từ vựng liên quan
cushion
cushioned
hi
ion
on
one
sh
u
un
uncus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…