ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncurl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncurl


uncurl /'ʌn'kə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)

nội động từ


  duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…