ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unctuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unctuous


unctuous /'ʌɳtjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhờn (như có thấm dầu)
  màu mỡ (đất)
  (nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…