EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unctuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unctuous
unctuous /'ʌɳtjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhờn (như có thấm dầu)
màu mỡ (đất)
(nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)
← Xem thêm từ unctuosity
Xem thêm từ unctuously →
Từ vựng liên quan
ou
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…