EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncrystallizable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncrystallizable
uncrystallizable /'ʌn'kristəlaizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không kết tinh được
← Xem thêm từ uncrystallised
Xem thêm từ uncrystallized →
Từ vựng liên quan
ab
able
all
bl
cry
crystal
crystallizable
li
st
sta
stall
ta
tall
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…