EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncriticized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncriticized
uncriticized
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị chỉ trích, không bị phê phán
← Xem thêm từ uncritically
Xem thêm từ uncropped →
Từ vựng liên quan
ci
critic
criticize
criticized
ic
ici
it
ri
ti
tic
u
un
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…