EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unconsecrated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unconsecrated
unconsecrated /'ʌn'kɔnsikreitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được đem dâng, không được hiến dâng
(tôn giáo) không được thờ cúng
(tôn giáo) không được tôn, không được phong
← Xem thêm từ unconsciousness
Xem thêm từ unconsenting →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
con
cons
consecrate
consecrated
crate
crated
ec
nco
on
ra
rat
rate
rated
se
sec
ted
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…