ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unconsecrated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unconsecrated


unconsecrated /'ʌn'kɔnsikreitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được đem dâng, không được hiến dâng
  (tôn giáo) không được thờ cúng
  (tôn giáo) không được tôn, không được phong

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…