ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unconquered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unconquered


unconquered /'ʌn'kɔɳkəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị xâm chiếm; không bị đánh bại
  không bị chinh phục, không bị chế ngự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…