EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unconquered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unconquered
unconquered /'ʌn'kɔɳkəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị xâm chiếm; không bị đánh bại
không bị chinh phục, không bị chế ngự
← Xem thêm từ unconquerably
Xem thêm từ unconscientious →
Từ vựng liên quan
co
con
conquer
conquered
er
ere
nco
on
qu
re
red
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…