ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncongealable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncongealable


uncongealable /'ʌnkən'dʤi:ləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể đông lại được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…