EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uncongealable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uncongealable
uncongealable /'ʌnkən'dʤi:ləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể đông lại được
← Xem thêm từ uncongeal
Xem thêm từ uncongealed →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
co
con
cong
congeal
congealable
ea
la
lab
nco
on
u
un
unco
uncongeal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…