EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unconformable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unconformable
unconformable /'ʌnkən'fɔ:məbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thích hợp với nhau, xung khắc nhau
ương bướng
← Xem thêm từ unconformability
Xem thêm từ unconformableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
co
con
conform
conformable
for
form
formable
ma
nco
on
or
rm
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…