ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unconformable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unconformable


unconformable /'ʌnkən'fɔ:məbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thích hợp với nhau, xung khắc nhau
  ương bướng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…