ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unconditioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unconditioned


unconditioned /'ʌn,kən'diʃnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không điều kiện
unconditioned reflex → phản xạ không điều kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…