ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unconditionally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unconditionally


unconditionally

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện
  dứt khoát, quả quyết

  một cách vô điều khiện, tuyệt đối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…