EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unco-ordinated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unco-ordinated
unco-ordinated /'ʌnkou'ɔ:dineitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phối hợp
rời rạc, không mạch lạc (văn)
← Xem thêm từ unco
Xem thêm từ uncoagulated →
Từ vựng liên quan
at
ate
co
din
in
nco
or
Ordinate
ordinate
ted
u
un
unco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…