ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unco-ordinated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unco-ordinated


unco-ordinated /'ʌnkou'ɔ:dineitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không phối hợp
  rời rạc, không mạch lạc (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…