ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uncluttering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uncluttering


unclutter

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  dọn dẹp; sắp đặt
  giải quyết sự tắt nghẽn; thông đường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…