EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclasped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclasped
unclasp /'ʌn'klɑ:sp/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
mở móc, tháo móc (vòng đồng hồ đeo tay)
buông (ai) ra; nới (tay) ra
← Xem thêm từ unclasp
Xem thêm từ unclasping →
Từ vựng liên quan
as
asp
clasp
clasped
la
pe
ped
sp
sped
u
un
unclasp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…