EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unclaimed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unclaimed
unclaimed /'ʌn'kleimd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị đòi hỏi; không bị yêu sách
unclaimed right
→ quyền lợi không đòi hỏi
unclaimed letter
→ thư không người nhận
← Xem thêm từ unclad
Xem thêm từ unclamp →
Từ vựng liên quan
ai
aim
aimed
claim
claimed
la
me
med
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…