ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unclaimed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unclaimed


unclaimed /'ʌn'kleimd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị đòi hỏi; không bị yêu sách
unclaimed right → quyền lợi không đòi hỏi
unclaimed letter → thư không người nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…