EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unbroached
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unbroached
unbroached /'ʌn'broutʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mở (thùng)
(nghĩa bóng) chưa đề cập đến, chưa bàn đến
an unbroached question
→ một vấn đề chưa bàn đến
← Xem thêm từ unbridledly
Xem thêm từ unbroke →
Từ vựng liên quan
ac
ache
ached
br
broach
broached
ch
he
nb
roach
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…