ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbelt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbelt


unbelt /'ʌn'belt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở dây đai (đeo gươm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…