ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbecoming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbecoming


unbecoming /'ʌnbi'kʌmiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo)
unbecoming clothes → quần áo mặc không vừa

Các câu ví dụ:

1. expert on summary executions Christof Heyns described recent remarks by Duterte as "irresponsible in the extreme, and unbecoming of any leader.


Xem tất cả câu ví dụ về unbecoming /'ʌnbi'kʌmiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…