ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unbaked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unbaked


unbaked /'ʌn'beikt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sống, chưa nung (gạch ngói); chưa nướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…