ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unapt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unapt


unapt /'ʌn'æpt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có năng lực
unapt for → không đủ năng lực về
  không thích đáng, không thích hợp, không đúng lúc
an unapt remark → lời nhận xét không thích đáng, lời nhận xét không đúng lúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…