ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unabridged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unabridged


unabridged /'ʌnə'bridʤd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ

@unabridged
  không rút gọn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…