EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unabridged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unabridged
unabridged /'ʌnə'bridʤd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cô gọn, không tóm tắt; nguyên vẹn, đầy đủ
@unabridged
không rút gọn
← Xem thêm từ unabolished
Xem thêm từ unabrogated →
Từ vựng liên quan
ab
abridge
abridged
br
bridge
bridged
dg
id
nab
ri
rid
ridge
ridged
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…