EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
umbellar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
umbellar
umbellar /'ʌmbelə/ (umbellate) /'ʌmbəlit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình tán
umbellar flower
→ hoa hình tán
← Xem thêm từ umbellae
Xem thêm từ umbellate →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
el
ell
la
lar
mb
mbe
u
um
umbel
umbella
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…