ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ululates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ululates


ululate /'ju:ljuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tru (chó)
  tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)
  gào thét, rú lên (bão)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…