EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ululates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ululates
ululate /'ju:ljuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tru (chó)
tru tréo, la hét (vì đau, vì sợ)
gào thét, rú lên (bão)
← Xem thêm từ ululated
Xem thêm từ ululating →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
u
ululate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…