ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ultraviolet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ultraviolet


ultraviolet

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ)
ultraviolet rays →những tia tử ngoại
  (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím)
an ultraviolet lamp →đèn tử ngoại

Các câu ví dụ:

1. The UV Index is an international standard measurement of the strength of ultraviolet radiation from the sun.


Xem tất cả câu ví dụ về ultraviolet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…