EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ultracentrifuge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ultracentrifuge
ultracentrifuge
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy siêu ly tâm
* ngoại động từ
đưa vào máy siêu ly tâm
← Xem thêm từ ultracentrifugally
Xem thêm từ ultracentrifuges →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cent
centrifuge
en
ent
fug
if
nt
ra
rac
race
ri
trace
tri
u
ult
ultra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…